Chia sẻ ngay
Tháng 7 Dương lịch gọi là July.
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
Lịch vạn niên tháng 07 năm 4653 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/6
Mậu Thân
|
02
3/6
Kỷ Dậu
|
03
4/6
Canh Tuất
|
||||
04
5/6
Tân Hợi
|
05
6/6
Nhâm Tý
|
06
7/6
Quí Sửu
|
07
8/6
Giáp Dần
|
08
9/6
Ất Mão
|
09
10/6
Bính Thìn
|
10
11/6
Đinh Tỵ
|
11
12/6
Mậu Ngọ
|
12
13/6
Kỷ Mùi
|
13
14/6
Canh Thân
|
14
15/6
Tân Dậu
|
15
16/6
Nhâm Tuất
|
16
17/6
Quí Hợi
|
17
18/6
Giáp Tý
|
18
19/6
Ất Sửu
|
19
20/6
Bính Dần
|
20
21/6
Đinh Mão
|
21
22/6
Mậu Thìn
|
22
23/6
Kỷ Tỵ
|
23
24/6
Canh Ngọ
|
24
25/6
Tân Mùi
|
25
26/6
Nhâm Thân
|
26
27/6
Quí Dậu
|
27
28/6
Giáp Tuất
|
28
29/6
Ất Hợi
|
29
30/6
Bính Tý
|
30
1/7
Đinh Sửu
|
31
2/7
Mậu Dần
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4653
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4643
- Lịch vạn niên 4644
- Lịch vạn niên 4645
- Lịch vạn niên 4646
- Lịch vạn niên 4647
- Lịch vạn niên 4648
- Lịch vạn niên 4649
- Lịch vạn niên 4650
- Lịch vạn niên 4651
- Lịch vạn niên 4652
- Lịch vạn niên 4653
- Lịch vạn niên 4654
- Lịch vạn niên 4655
- Lịch vạn niên 4656
- Lịch vạn niên 4657
- Lịch vạn niên 4658
- Lịch vạn niên 4659
- Lịch vạn niên 4660
- Lịch vạn niên 4661
- Lịch vạn niên 4662
- Lịch vạn niên 4663
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!