Chia sẻ ngay
Tháng 7 Dương lịch gọi là July.
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
Lịch vạn niên tháng 07 năm 3326 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/5
Tân Hợi
|
02
11/5
Nhâm Tý
|
03
12/5
Quí Sửu
|
04
13/5
Giáp Dần
|
05
14/5
Ất Mão
|
06
15/5
Bính Thìn
|
07
16/5
Đinh Tỵ
|
08
17/5
Mậu Ngọ
|
09
18/5
Kỷ Mùi
|
10
19/5
Canh Thân
|
11
20/5
Tân Dậu
|
12
21/5
Nhâm Tuất
|
13
22/5
Quí Hợi
|
14
23/5
Giáp Tý
|
15
24/5
Ất Sửu
|
16
25/5
Bính Dần
|
17
26/5
Đinh Mão
|
18
27/5
Mậu Thìn
|
19
28/5
Kỷ Tỵ
|
20
29/5
Canh Ngọ
|
21
1/6
Tân Mùi
|
22
2/6
Nhâm Thân
|
23
3/6
Quí Dậu
|
24
4/6
Giáp Tuất
|
25
5/6
Ất Hợi
|
26
6/6
Bính Tý
|
27
7/6
Đinh Sửu
|
28
8/6
Mậu Dần
|
29
9/6
Kỷ Mão
|
30
10/6
Canh Thìn
|
31
11/6
Tân Tỵ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3326
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3316
- Lịch vạn niên 3317
- Lịch vạn niên 3318
- Lịch vạn niên 3319
- Lịch vạn niên 3320
- Lịch vạn niên 3321
- Lịch vạn niên 3322
- Lịch vạn niên 3323
- Lịch vạn niên 3324
- Lịch vạn niên 3325
- Lịch vạn niên 3326
- Lịch vạn niên 3327
- Lịch vạn niên 3328
- Lịch vạn niên 3329
- Lịch vạn niên 3330
- Lịch vạn niên 3331
- Lịch vạn niên 3332
- Lịch vạn niên 3333
- Lịch vạn niên 3334
- Lịch vạn niên 3335
- Lịch vạn niên 3336
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!