Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 6473 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/5
Canh Thìn
|
02
11/5
Tân Tỵ
|
03
12/5
Nhâm Ngọ
|
04
13/5
Quí Mùi
|
|||
05
14/5
Giáp Thân
|
06
15/5
Ất Dậu
|
07
16/5
Bính Tuất
|
08
17/5
Đinh Hợi
|
09
18/5
Mậu Tý
|
10
19/5
Kỷ Sửu
|
11
20/5
Canh Dần
|
12
21/5
Tân Mão
|
13
22/5
Nhâm Thìn
|
14
23/5
Quí Tỵ
|
15
24/5
Giáp Ngọ
|
16
25/5
Ất Mùi
|
17
26/5
Bính Thân
|
18
27/5
Đinh Dậu
|
19
28/5
Mậu Tuất
|
20
29/5
Kỷ Hợi
|
21
30/5
Canh Tý
|
22
1/6
Tân Sửu
|
23
2/6
Nhâm Dần
|
24
3/6
Quí Mão
|
25
4/6
Giáp Thìn
|
26
5/6
Ất Tỵ
|
27
6/6
Bính Ngọ
|
28
7/6
Đinh Mùi
|
29
8/6
Mậu Thân
|
30
9/6
Kỷ Dậu
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6473
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6463
- Lịch vạn niên 6464
- Lịch vạn niên 6465
- Lịch vạn niên 6466
- Lịch vạn niên 6467
- Lịch vạn niên 6468
- Lịch vạn niên 6469
- Lịch vạn niên 6470
- Lịch vạn niên 6471
- Lịch vạn niên 6472
- Lịch vạn niên 6473
- Lịch vạn niên 6474
- Lịch vạn niên 6475
- Lịch vạn niên 6476
- Lịch vạn niên 6477
- Lịch vạn niên 6478
- Lịch vạn niên 6479
- Lịch vạn niên 6480
- Lịch vạn niên 6481
- Lịch vạn niên 6482
- Lịch vạn niên 6483
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!