Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5738 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/4
Bính Dần
|
||||||
02
19/4
Đinh Mão
|
03
20/4
Mậu Thìn
|
04
21/4
Kỷ Tỵ
|
05
22/4
Canh Ngọ
|
06
23/4
Tân Mùi
|
07
24/4
Nhâm Thân
|
08
25/4
Quí Dậu
|
09
26/4
Giáp Tuất
|
10
27/4
Ất Hợi
|
11
28/4
Bính Tý
|
12
29/4
Đinh Sửu
|
13
30/4
Mậu Dần
|
14
1/5
Kỷ Mão
|
15
2/5
Canh Thìn
|
16
3/5
Tân Tỵ
|
17
4/5
Nhâm Ngọ
|
18
5/5
Quí Mùi
|
19
6/5
Giáp Thân
|
20
7/5
Ất Dậu
|
21
8/5
Bính Tuất
|
22
9/5
Đinh Hợi
|
23
10/5
Mậu Tý
|
24
11/5
Kỷ Sửu
|
25
12/5
Canh Dần
|
26
13/5
Tân Mão
|
27
14/5
Nhâm Thìn
|
28
15/5
Quí Tỵ
|
29
16/5
Giáp Ngọ
|
30
17/5
Ất Mùi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5738
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5728
- Lịch vạn niên 5729
- Lịch vạn niên 5730
- Lịch vạn niên 5731
- Lịch vạn niên 5732
- Lịch vạn niên 5733
- Lịch vạn niên 5734
- Lịch vạn niên 5735
- Lịch vạn niên 5736
- Lịch vạn niên 5737
- Lịch vạn niên 5738
- Lịch vạn niên 5739
- Lịch vạn niên 5740
- Lịch vạn niên 5741
- Lịch vạn niên 5742
- Lịch vạn niên 5743
- Lịch vạn niên 5744
- Lịch vạn niên 5745
- Lịch vạn niên 5746
- Lịch vạn niên 5747
- Lịch vạn niên 5748
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!