Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5553 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/4
Bính Thìn
|
02
15/4
Đinh Tỵ
|
03
16/4
Mậu Ngọ
|
04
17/4
Kỷ Mùi
|
05
18/4
Canh Thân
|
06
19/4
Tân Dậu
|
07
20/4
Nhâm Tuất
|
08
21/4
Quí Hợi
|
09
22/4
Giáp Tý
|
10
23/4
Ất Sửu
|
11
24/4
Bính Dần
|
12
25/4
Đinh Mão
|
13
26/4
Mậu Thìn
|
14
27/4
Kỷ Tỵ
|
15
28/4
Canh Ngọ
|
16
29/4
Tân Mùi
|
17
1/5
Nhâm Thân
|
18
2/5
Quí Dậu
|
19
3/5
Giáp Tuất
|
20
4/5
Ất Hợi
|
21
5/5
Bính Tý
|
22
6/5
Đinh Sửu
|
23
7/5
Mậu Dần
|
24
8/5
Kỷ Mão
|
25
9/5
Canh Thìn
|
26
10/5
Tân Tỵ
|
27
11/5
Nhâm Ngọ
|
28
12/5
Quí Mùi
|
29
13/5
Giáp Thân
|
30
14/5
Ất Dậu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5553
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5543
- Lịch vạn niên 5544
- Lịch vạn niên 5545
- Lịch vạn niên 5546
- Lịch vạn niên 5547
- Lịch vạn niên 5548
- Lịch vạn niên 5549
- Lịch vạn niên 5550
- Lịch vạn niên 5551
- Lịch vạn niên 5552
- Lịch vạn niên 5553
- Lịch vạn niên 5554
- Lịch vạn niên 5555
- Lịch vạn niên 5556
- Lịch vạn niên 5557
- Lịch vạn niên 5558
- Lịch vạn niên 5559
- Lịch vạn niên 5560
- Lịch vạn niên 5561
- Lịch vạn niên 5562
- Lịch vạn niên 5563
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!