Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5534 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/4
Bính Tý
|
02
15/4
Đinh Sửu
|
03
16/4
Mậu Dần
|
||||
04
17/4
Kỷ Mão
|
05
18/4
Canh Thìn
|
06
19/4
Tân Tỵ
|
07
20/4
Nhâm Ngọ
|
08
21/4
Quí Mùi
|
09
22/4
Giáp Thân
|
10
23/4
Ất Dậu
|
11
24/4
Bính Tuất
|
12
25/4
Đinh Hợi
|
13
26/4
Mậu Tý
|
14
27/4
Kỷ Sửu
|
15
28/4
Canh Dần
|
16
29/4
Tân Mão
|
17
30/4
Nhâm Thìn
|
18
1/5
Quí Tỵ
|
19
2/5
Giáp Ngọ
|
20
3/5
Ất Mùi
|
21
4/5
Bính Thân
|
22
5/5
Đinh Dậu
|
23
6/5
Mậu Tuất
|
24
7/5
Kỷ Hợi
|
25
8/5
Canh Tý
|
26
9/5
Tân Sửu
|
27
10/5
Nhâm Dần
|
28
11/5
Quí Mão
|
29
12/5
Giáp Thìn
|
30
13/5
Ất Tỵ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5534
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5524
- Lịch vạn niên 5525
- Lịch vạn niên 5526
- Lịch vạn niên 5527
- Lịch vạn niên 5528
- Lịch vạn niên 5529
- Lịch vạn niên 5530
- Lịch vạn niên 5531
- Lịch vạn niên 5532
- Lịch vạn niên 5533
- Lịch vạn niên 5534
- Lịch vạn niên 5535
- Lịch vạn niên 5536
- Lịch vạn niên 5537
- Lịch vạn niên 5538
- Lịch vạn niên 5539
- Lịch vạn niên 5540
- Lịch vạn niên 5541
- Lịch vạn niên 5542
- Lịch vạn niên 5543
- Lịch vạn niên 5544
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!