Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5508 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/4
Canh Thân
|
02
28/4
Tân Dậu
|
03
29/4
Nhâm Tuất
|
04
30/4
Quí Hợi
|
05
1/5
Giáp Tý
|
06
2/5
Ất Sửu
|
07
3/5
Bính Dần
|
08
4/5
Đinh Mão
|
09
5/5
Mậu Thìn
|
10
6/5
Kỷ Tỵ
|
11
7/5
Canh Ngọ
|
12
8/5
Tân Mùi
|
13
9/5
Nhâm Thân
|
14
10/5
Quí Dậu
|
15
11/5
Giáp Tuất
|
16
12/5
Ất Hợi
|
17
13/5
Bính Tý
|
18
14/5
Đinh Sửu
|
19
15/5
Mậu Dần
|
20
16/5
Kỷ Mão
|
21
17/5
Canh Thìn
|
22
18/5
Tân Tỵ
|
23
19/5
Nhâm Ngọ
|
24
20/5
Quí Mùi
|
25
21/5
Giáp Thân
|
26
22/5
Ất Dậu
|
27
23/5
Bính Tuất
|
28
24/5
Đinh Hợi
|
29
25/5
Mậu Tý
|
30
26/5
Kỷ Sửu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5508
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5498
- Lịch vạn niên 5499
- Lịch vạn niên 5500
- Lịch vạn niên 5501
- Lịch vạn niên 5502
- Lịch vạn niên 5503
- Lịch vạn niên 5504
- Lịch vạn niên 5505
- Lịch vạn niên 5506
- Lịch vạn niên 5507
- Lịch vạn niên 5508
- Lịch vạn niên 5509
- Lịch vạn niên 5510
- Lịch vạn niên 5511
- Lịch vạn niên 5512
- Lịch vạn niên 5513
- Lịch vạn niên 5514
- Lịch vạn niên 5515
- Lịch vạn niên 5516
- Lịch vạn niên 5517
- Lịch vạn niên 5518
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!