Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5385 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/4
Bính Tý
|
02
20/4
Đinh Sửu
|
03
21/4
Mậu Dần
|
04
22/4
Kỷ Mão
|
05
23/4
Canh Thìn
|
||
06
24/4
Tân Tỵ
|
07
25/4
Nhâm Ngọ
|
08
26/4
Quí Mùi
|
09
27/4
Giáp Thân
|
10
28/4
Ất Dậu
|
11
29/4
Bính Tuất
|
12
30/4
Đinh Hợi
|
13
1/5
Mậu Tý
|
14
2/5
Kỷ Sửu
|
15
3/5
Canh Dần
|
16
4/5
Tân Mão
|
17
5/5
Nhâm Thìn
|
18
6/5
Quí Tỵ
|
19
7/5
Giáp Ngọ
|
20
8/5
Ất Mùi
|
21
9/5
Bính Thân
|
22
10/5
Đinh Dậu
|
23
11/5
Mậu Tuất
|
24
12/5
Kỷ Hợi
|
25
13/5
Canh Tý
|
26
14/5
Tân Sửu
|
27
15/5
Nhâm Dần
|
28
16/5
Quí Mão
|
29
17/5
Giáp Thìn
|
30
18/5
Ất Tỵ
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5385
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5375
- Lịch vạn niên 5376
- Lịch vạn niên 5377
- Lịch vạn niên 5378
- Lịch vạn niên 5379
- Lịch vạn niên 5380
- Lịch vạn niên 5381
- Lịch vạn niên 5382
- Lịch vạn niên 5383
- Lịch vạn niên 5384
- Lịch vạn niên 5385
- Lịch vạn niên 5386
- Lịch vạn niên 5387
- Lịch vạn niên 5388
- Lịch vạn niên 5389
- Lịch vạn niên 5390
- Lịch vạn niên 5391
- Lịch vạn niên 5392
- Lịch vạn niên 5393
- Lịch vạn niên 5394
- Lịch vạn niên 5395
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!