Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5248 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/5
Mậu Dần
|
02
6/5
Kỷ Mão
|
03
7/5
Canh Thìn
|
04
8/5
Tân Tỵ
|
05
9/5
Nhâm Ngọ
|
06
10/5
Quí Mùi
|
07
11/5
Giáp Thân
|
08
12/5
Ất Dậu
|
09
13/5
Bính Tuất
|
10
14/5
Đinh Hợi
|
11
15/5
Mậu Tý
|
12
16/5
Kỷ Sửu
|
13
17/5
Canh Dần
|
14
18/5
Tân Mão
|
15
19/5
Nhâm Thìn
|
16
20/5
Quí Tỵ
|
17
21/5
Giáp Ngọ
|
18
22/5
Ất Mùi
|
19
23/5
Bính Thân
|
20
24/5
Đinh Dậu
|
21
25/5
Mậu Tuất
|
22
26/5
Kỷ Hợi
|
23
27/5
Canh Tý
|
24
28/5
Tân Sửu
|
25
29/5
Nhâm Dần
|
26
30/5
Quí Mão
|
27
1/6
Giáp Thìn
|
28
2/6
Ất Tỵ
|
29
3/6
Bính Ngọ
|
30
4/6
Đinh Mùi
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5248
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5238
- Lịch vạn niên 5239
- Lịch vạn niên 5240
- Lịch vạn niên 5241
- Lịch vạn niên 5242
- Lịch vạn niên 5243
- Lịch vạn niên 5244
- Lịch vạn niên 5245
- Lịch vạn niên 5246
- Lịch vạn niên 5247
- Lịch vạn niên 5248
- Lịch vạn niên 5249
- Lịch vạn niên 5250
- Lịch vạn niên 5251
- Lịch vạn niên 5252
- Lịch vạn niên 5253
- Lịch vạn niên 5254
- Lịch vạn niên 5255
- Lịch vạn niên 5256
- Lịch vạn niên 5257
- Lịch vạn niên 5258
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!