Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5140 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/5
Tân Hợi
|
02
12/5
Nhâm Tý
|
|||||
03
13/5
Quí Sửu
|
04
14/5
Giáp Dần
|
05
15/5
Ất Mão
|
06
16/5
Bính Thìn
|
07
17/5
Đinh Tỵ
|
08
18/5
Mậu Ngọ
|
09
19/5
Kỷ Mùi
|
10
20/5
Canh Thân
|
11
21/5
Tân Dậu
|
12
22/5
Nhâm Tuất
|
13
23/5
Quí Hợi
|
14
24/5
Giáp Tý
|
15
25/5
Ất Sửu
|
16
26/5
Bính Dần
|
17
27/5
Đinh Mão
|
18
28/5
Mậu Thìn
|
19
29/5
Kỷ Tỵ
|
20
1/5
Canh Ngọ
|
21
2/5
Tân Mùi
|
22
3/5
Nhâm Thân
|
23
4/5
Quí Dậu
|
24
5/5
Giáp Tuất
|
25
6/5
Ất Hợi
|
26
7/5
Bính Tý
|
27
8/5
Đinh Sửu
|
28
9/5
Mậu Dần
|
29
10/5
Kỷ Mão
|
30
11/5
Canh Thìn
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5140
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5130
- Lịch vạn niên 5131
- Lịch vạn niên 5132
- Lịch vạn niên 5133
- Lịch vạn niên 5134
- Lịch vạn niên 5135
- Lịch vạn niên 5136
- Lịch vạn niên 5137
- Lịch vạn niên 5138
- Lịch vạn niên 5139
- Lịch vạn niên 5140
- Lịch vạn niên 5141
- Lịch vạn niên 5142
- Lịch vạn niên 5143
- Lịch vạn niên 5144
- Lịch vạn niên 5145
- Lịch vạn niên 5146
- Lịch vạn niên 5147
- Lịch vạn niên 5148
- Lịch vạn niên 5149
- Lịch vạn niên 5150
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!