Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5130 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/4
Mậu Ngọ
|
||||||
02
21/4
Kỷ Mùi
|
03
22/4
Canh Thân
|
04
23/4
Tân Dậu
|
05
24/4
Nhâm Tuất
|
06
25/4
Quí Hợi
|
07
26/4
Giáp Tý
|
08
27/4
Ất Sửu
|
09
28/4
Bính Dần
|
10
29/4
Đinh Mão
|
11
1/5
Mậu Thìn
|
12
2/5
Kỷ Tỵ
|
13
3/5
Canh Ngọ
|
14
4/5
Tân Mùi
|
15
5/5
Nhâm Thân
|
16
6/5
Quí Dậu
|
17
7/5
Giáp Tuất
|
18
8/5
Ất Hợi
|
19
9/5
Bính Tý
|
20
10/5
Đinh Sửu
|
21
11/5
Mậu Dần
|
22
12/5
Kỷ Mão
|
23
13/5
Canh Thìn
|
24
14/5
Tân Tỵ
|
25
15/5
Nhâm Ngọ
|
26
16/5
Quí Mùi
|
27
17/5
Giáp Thân
|
28
18/5
Ất Dậu
|
29
19/5
Bính Tuất
|
30
20/5
Đinh Hợi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5130
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5120
- Lịch vạn niên 5121
- Lịch vạn niên 5122
- Lịch vạn niên 5123
- Lịch vạn niên 5124
- Lịch vạn niên 5125
- Lịch vạn niên 5126
- Lịch vạn niên 5127
- Lịch vạn niên 5128
- Lịch vạn niên 5129
- Lịch vạn niên 5130
- Lịch vạn niên 5131
- Lịch vạn niên 5132
- Lịch vạn niên 5133
- Lịch vạn niên 5134
- Lịch vạn niên 5135
- Lịch vạn niên 5136
- Lịch vạn niên 5137
- Lịch vạn niên 5138
- Lịch vạn niên 5139
- Lịch vạn niên 5140
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!