Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 4389 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/4
Giáp Tuất
|
02
24/4
Ất Hợi
|
03
25/4
Bính Tý
|
04
26/4
Đinh Sửu
|
|||
05
27/4
Mậu Dần
|
06
28/4
Kỷ Mão
|
07
29/4
Canh Thìn
|
08
1/5
Tân Tỵ
|
09
2/5
Nhâm Ngọ
|
10
3/5
Quí Mùi
|
11
4/5
Giáp Thân
|
12
5/5
Ất Dậu
|
13
6/5
Bính Tuất
|
14
7/5
Đinh Hợi
|
15
8/5
Mậu Tý
|
16
9/5
Kỷ Sửu
|
17
10/5
Canh Dần
|
18
11/5
Tân Mão
|
19
12/5
Nhâm Thìn
|
20
13/5
Quí Tỵ
|
21
14/5
Giáp Ngọ
|
22
15/5
Ất Mùi
|
23
16/5
Bính Thân
|
24
17/5
Đinh Dậu
|
25
18/5
Mậu Tuất
|
26
19/5
Kỷ Hợi
|
27
20/5
Canh Tý
|
28
21/5
Tân Sửu
|
29
22/5
Nhâm Dần
|
30
23/5
Quí Mão
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4389
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4379
- Lịch vạn niên 4380
- Lịch vạn niên 4381
- Lịch vạn niên 4382
- Lịch vạn niên 4383
- Lịch vạn niên 4384
- Lịch vạn niên 4385
- Lịch vạn niên 4386
- Lịch vạn niên 4387
- Lịch vạn niên 4388
- Lịch vạn niên 4389
- Lịch vạn niên 4390
- Lịch vạn niên 4391
- Lịch vạn niên 4392
- Lịch vạn niên 4393
- Lịch vạn niên 4394
- Lịch vạn niên 4395
- Lịch vạn niên 4396
- Lịch vạn niên 4397
- Lịch vạn niên 4398
- Lịch vạn niên 4399
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!