Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 4297 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/4
Nhâm Thân
|
02
29/4
Quí Dậu
|
03
30/4
Giáp Tuất
|
04
1/5
Ất Hợi
|
05
2/5
Bính Tý
|
06
3/5
Đinh Sửu
|
|
07
4/5
Mậu Dần
|
08
5/5
Kỷ Mão
|
09
6/5
Canh Thìn
|
10
7/5
Tân Tỵ
|
11
8/5
Nhâm Ngọ
|
12
9/5
Quí Mùi
|
13
10/5
Giáp Thân
|
14
11/5
Ất Dậu
|
15
12/5
Bính Tuất
|
16
13/5
Đinh Hợi
|
17
14/5
Mậu Tý
|
18
15/5
Kỷ Sửu
|
19
16/5
Canh Dần
|
20
17/5
Tân Mão
|
21
18/5
Nhâm Thìn
|
22
19/5
Quí Tỵ
|
23
20/5
Giáp Ngọ
|
24
21/5
Ất Mùi
|
25
22/5
Bính Thân
|
26
23/5
Đinh Dậu
|
27
24/5
Mậu Tuất
|
28
25/5
Kỷ Hợi
|
29
26/5
Canh Tý
|
30
27/5
Tân Sửu
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4297
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4287
- Lịch vạn niên 4288
- Lịch vạn niên 4289
- Lịch vạn niên 4290
- Lịch vạn niên 4291
- Lịch vạn niên 4292
- Lịch vạn niên 4293
- Lịch vạn niên 4294
- Lịch vạn niên 4295
- Lịch vạn niên 4296
- Lịch vạn niên 4297
- Lịch vạn niên 4298
- Lịch vạn niên 4299
- Lịch vạn niên 4300
- Lịch vạn niên 4301
- Lịch vạn niên 4302
- Lịch vạn niên 4303
- Lịch vạn niên 4304
- Lịch vạn niên 4305
- Lịch vạn niên 4306
- Lịch vạn niên 4307
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!