Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 3982 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/4
Canh Tý
|
02
27/4
Tân Sửu
|
03
28/4
Nhâm Dần
|
04
29/4
Quí Mão
|
05
1/5
Giáp Thìn
|
06
2/5
Ất Tỵ
|
|
07
3/5
Bính Ngọ
|
08
4/5
Đinh Mùi
|
09
5/5
Mậu Thân
|
10
6/5
Kỷ Dậu
|
11
7/5
Canh Tuất
|
12
8/5
Tân Hợi
|
13
9/5
Nhâm Tý
|
14
10/5
Quí Sửu
|
15
11/5
Giáp Dần
|
16
12/5
Ất Mão
|
17
13/5
Bính Thìn
|
18
14/5
Đinh Tỵ
|
19
15/5
Mậu Ngọ
|
20
16/5
Kỷ Mùi
|
21
17/5
Canh Thân
|
22
18/5
Tân Dậu
|
23
19/5
Nhâm Tuất
|
24
20/5
Quí Hợi
|
25
21/5
Giáp Tý
|
26
22/5
Ất Sửu
|
27
23/5
Bính Dần
|
28
24/5
Đinh Mão
|
29
25/5
Mậu Thìn
|
30
26/5
Kỷ Tỵ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3982
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3972
- Lịch vạn niên 3973
- Lịch vạn niên 3974
- Lịch vạn niên 3975
- Lịch vạn niên 3976
- Lịch vạn niên 3977
- Lịch vạn niên 3978
- Lịch vạn niên 3979
- Lịch vạn niên 3980
- Lịch vạn niên 3981
- Lịch vạn niên 3982
- Lịch vạn niên 3983
- Lịch vạn niên 3984
- Lịch vạn niên 3985
- Lịch vạn niên 3986
- Lịch vạn niên 3987
- Lịch vạn niên 3988
- Lịch vạn niên 3989
- Lịch vạn niên 3990
- Lịch vạn niên 3991
- Lịch vạn niên 3992
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!