Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 3808 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/4
Mậu Tý
|
02
25/4
Kỷ Sửu
|
03
26/4
Canh Dần
|
04
27/4
Tân Mão
|
05
28/4
Nhâm Thìn
|
||
06
29/4
Quí Tỵ
|
07
1/5
Giáp Ngọ
|
08
2/5
Ất Mùi
|
09
3/5
Bính Thân
|
10
4/5
Đinh Dậu
|
11
5/5
Mậu Tuất
|
12
6/5
Kỷ Hợi
|
13
7/5
Canh Tý
|
14
8/5
Tân Sửu
|
15
9/5
Nhâm Dần
|
16
10/5
Quí Mão
|
17
11/5
Giáp Thìn
|
18
12/5
Ất Tỵ
|
19
13/5
Bính Ngọ
|
20
14/5
Đinh Mùi
|
21
15/5
Mậu Thân
|
22
16/5
Kỷ Dậu
|
23
17/5
Canh Tuất
|
24
18/5
Tân Hợi
|
25
19/5
Nhâm Tý
|
26
20/5
Quí Sửu
|
27
21/5
Giáp Dần
|
28
22/5
Ất Mão
|
29
23/5
Bính Thìn
|
30
24/5
Đinh Tỵ
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3808
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3798
- Lịch vạn niên 3799
- Lịch vạn niên 3800
- Lịch vạn niên 3801
- Lịch vạn niên 3802
- Lịch vạn niên 3803
- Lịch vạn niên 3804
- Lịch vạn niên 3805
- Lịch vạn niên 3806
- Lịch vạn niên 3807
- Lịch vạn niên 3808
- Lịch vạn niên 3809
- Lịch vạn niên 3810
- Lịch vạn niên 3811
- Lịch vạn niên 3812
- Lịch vạn niên 3813
- Lịch vạn niên 3814
- Lịch vạn niên 3815
- Lịch vạn niên 3816
- Lịch vạn niên 3817
- Lịch vạn niên 3818
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!