Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 3742 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/4
Nhâm Dần
|
02
16/4
Quí Mão
|
03
17/4
Giáp Thìn
|
||||
04
18/4
Ất Tỵ
|
05
19/4
Bính Ngọ
|
06
20/4
Đinh Mùi
|
07
21/4
Mậu Thân
|
08
22/4
Kỷ Dậu
|
09
23/4
Canh Tuất
|
10
24/4
Tân Hợi
|
11
25/4
Nhâm Tý
|
12
26/4
Quí Sửu
|
13
27/4
Giáp Dần
|
14
28/4
Ất Mão
|
15
29/4
Bính Thìn
|
16
1/5
Đinh Tỵ
|
17
2/5
Mậu Ngọ
|
18
3/5
Kỷ Mùi
|
19
4/5
Canh Thân
|
20
5/5
Tân Dậu
|
21
6/5
Nhâm Tuất
|
22
7/5
Quí Hợi
|
23
8/5
Giáp Tý
|
24
9/5
Ất Sửu
|
25
10/5
Bính Dần
|
26
11/5
Đinh Mão
|
27
12/5
Mậu Thìn
|
28
13/5
Kỷ Tỵ
|
29
14/5
Canh Ngọ
|
30
15/5
Tân Mùi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3742
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3732
- Lịch vạn niên 3733
- Lịch vạn niên 3734
- Lịch vạn niên 3735
- Lịch vạn niên 3736
- Lịch vạn niên 3737
- Lịch vạn niên 3738
- Lịch vạn niên 3739
- Lịch vạn niên 3740
- Lịch vạn niên 3741
- Lịch vạn niên 3742
- Lịch vạn niên 3743
- Lịch vạn niên 3744
- Lịch vạn niên 3745
- Lịch vạn niên 3746
- Lịch vạn niên 3747
- Lịch vạn niên 3748
- Lịch vạn niên 3749
- Lịch vạn niên 3750
- Lịch vạn niên 3751
- Lịch vạn niên 3752
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!