Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1593 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/5
Bính Thìn
|
02
4/5
Đinh Tỵ
|
03
5/5
Mậu Ngọ
|
04
6/5
Kỷ Mùi
|
05
7/5
Canh Thân
|
06
8/5
Tân Dậu
|
|
07
9/5
Nhâm Tuất
|
08
10/5
Quí Hợi
|
09
11/5
Giáp Tý
|
10
12/5
Ất Sửu
|
11
13/5
Bính Dần
|
12
14/5
Đinh Mão
|
13
15/5
Mậu Thìn
|
14
16/5
Kỷ Tỵ
|
15
17/5
Canh Ngọ
|
16
18/5
Tân Mùi
|
17
19/5
Nhâm Thân
|
18
20/5
Quí Dậu
|
19
21/5
Giáp Tuất
|
20
22/5
Ất Hợi
|
21
23/5
Bính Tý
|
22
24/5
Đinh Sửu
|
23
25/5
Mậu Dần
|
24
26/5
Kỷ Mão
|
25
27/5
Canh Thìn
|
26
28/5
Tân Tỵ
|
27
29/5
Nhâm Ngọ
|
28
30/5
Quí Mùi
|
29
1/6
Giáp Thân
|
30
2/6
Ất Dậu
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1593
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1583
- Lịch vạn niên 1584
- Lịch vạn niên 1585
- Lịch vạn niên 1586
- Lịch vạn niên 1587
- Lịch vạn niên 1588
- Lịch vạn niên 1589
- Lịch vạn niên 1590
- Lịch vạn niên 1591
- Lịch vạn niên 1592
- Lịch vạn niên 1593
- Lịch vạn niên 1594
- Lịch vạn niên 1595
- Lịch vạn niên 1596
- Lịch vạn niên 1597
- Lịch vạn niên 1598
- Lịch vạn niên 1599
- Lịch vạn niên 1600
- Lịch vạn niên 1601
- Lịch vạn niên 1602
- Lịch vạn niên 1603
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!