Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1445 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/4
Kỷ Tỵ
|
||||||
02
27/4
Canh Ngọ
|
03
28/4
Tân Mùi
|
04
29/4
Nhâm Thân
|
05
30/4
Quí Dậu
|
06
1/5
Giáp Tuất
|
07
2/5
Ất Hợi
|
08
3/5
Bính Tý
|
09
4/5
Đinh Sửu
|
10
5/5
Mậu Dần
|
11
6/5
Kỷ Mão
|
12
7/5
Canh Thìn
|
13
8/5
Tân Tỵ
|
14
9/5
Nhâm Ngọ
|
15
10/5
Quí Mùi
|
16
11/5
Giáp Thân
|
17
12/5
Ất Dậu
|
18
13/5
Bính Tuất
|
19
14/5
Đinh Hợi
|
20
15/5
Mậu Tý
|
21
16/5
Kỷ Sửu
|
22
17/5
Canh Dần
|
23
18/5
Tân Mão
|
24
19/5
Nhâm Thìn
|
25
20/5
Quí Tỵ
|
26
21/5
Giáp Ngọ
|
27
22/5
Ất Mùi
|
28
23/5
Bính Thân
|
29
24/5
Đinh Dậu
|
30
25/5
Mậu Tuất
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1445
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1435
- Lịch vạn niên 1436
- Lịch vạn niên 1437
- Lịch vạn niên 1438
- Lịch vạn niên 1439
- Lịch vạn niên 1440
- Lịch vạn niên 1441
- Lịch vạn niên 1442
- Lịch vạn niên 1443
- Lịch vạn niên 1444
- Lịch vạn niên 1445
- Lịch vạn niên 1446
- Lịch vạn niên 1447
- Lịch vạn niên 1448
- Lịch vạn niên 1449
- Lịch vạn niên 1450
- Lịch vạn niên 1451
- Lịch vạn niên 1452
- Lịch vạn niên 1453
- Lịch vạn niên 1454
- Lịch vạn niên 1455
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!