Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1318 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/5
Nhâm Tuất
|
02
3/5
Quí Hợi
|
03
4/5
Giáp Tý
|
04
5/5
Ất Sửu
|
05
6/5
Bính Dần
|
||
06
7/5
Đinh Mão
|
07
8/5
Mậu Thìn
|
08
9/5
Kỷ Tỵ
|
09
10/5
Canh Ngọ
|
10
11/5
Tân Mùi
|
11
12/5
Nhâm Thân
|
12
13/5
Quí Dậu
|
13
14/5
Giáp Tuất
|
14
15/5
Ất Hợi
|
15
16/5
Bính Tý
|
16
17/5
Đinh Sửu
|
17
18/5
Mậu Dần
|
18
19/5
Kỷ Mão
|
19
20/5
Canh Thìn
|
20
21/5
Tân Tỵ
|
21
22/5
Nhâm Ngọ
|
22
23/5
Quí Mùi
|
23
24/5
Giáp Thân
|
24
25/5
Ất Dậu
|
25
26/5
Bính Tuất
|
26
27/5
Đinh Hợi
|
27
28/5
Mậu Tý
|
28
29/5
Kỷ Sửu
|
29
1/6
Canh Dần
|
30
2/6
Tân Mão
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1318
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1308
- Lịch vạn niên 1309
- Lịch vạn niên 1310
- Lịch vạn niên 1311
- Lịch vạn niên 1312
- Lịch vạn niên 1313
- Lịch vạn niên 1314
- Lịch vạn niên 1315
- Lịch vạn niên 1316
- Lịch vạn niên 1317
- Lịch vạn niên 1318
- Lịch vạn niên 1319
- Lịch vạn niên 1320
- Lịch vạn niên 1321
- Lịch vạn niên 1322
- Lịch vạn niên 1323
- Lịch vạn niên 1324
- Lịch vạn niên 1325
- Lịch vạn niên 1326
- Lịch vạn niên 1327
- Lịch vạn niên 1328
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!