Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1253 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/5
Tân Tỵ
|
||||||
02
5/5
Nhâm Ngọ
|
03
6/5
Quí Mùi
|
04
7/5
Giáp Thân
|
05
8/5
Ất Dậu
|
06
9/5
Bính Tuất
|
07
10/5
Đinh Hợi
|
08
11/5
Mậu Tý
|
09
12/5
Kỷ Sửu
|
10
13/5
Canh Dần
|
11
14/5
Tân Mão
|
12
15/5
Nhâm Thìn
|
13
16/5
Quí Tỵ
|
14
17/5
Giáp Ngọ
|
15
18/5
Ất Mùi
|
16
19/5
Bính Thân
|
17
20/5
Đinh Dậu
|
18
21/5
Mậu Tuất
|
19
22/5
Kỷ Hợi
|
20
23/5
Canh Tý
|
21
24/5
Tân Sửu
|
22
25/5
Nhâm Dần
|
23
26/5
Quí Mão
|
24
27/5
Giáp Thìn
|
25
28/5
Ất Tỵ
|
26
29/5
Bính Ngọ
|
27
1/6
Đinh Mùi
|
28
2/6
Mậu Thân
|
29
3/6
Kỷ Dậu
|
30
4/6
Canh Tuất
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1253
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1243
- Lịch vạn niên 1244
- Lịch vạn niên 1245
- Lịch vạn niên 1246
- Lịch vạn niên 1247
- Lịch vạn niên 1248
- Lịch vạn niên 1249
- Lịch vạn niên 1250
- Lịch vạn niên 1251
- Lịch vạn niên 1252
- Lịch vạn niên 1253
- Lịch vạn niên 1254
- Lịch vạn niên 1255
- Lịch vạn niên 1256
- Lịch vạn niên 1257
- Lịch vạn niên 1258
- Lịch vạn niên 1259
- Lịch vạn niên 1260
- Lịch vạn niên 1261
- Lịch vạn niên 1262
- Lịch vạn niên 1263
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!