Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1233 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/4
Bính Thân
|
02
23/4
Đinh Dậu
|
03
24/4
Mậu Tuất
|
04
25/4
Kỷ Hợi
|
05
26/4
Canh Tý
|
||
06
27/4
Tân Sửu
|
07
28/4
Nhâm Dần
|
08
29/4
Quí Mão
|
09
1/5
Giáp Thìn
|
10
2/5
Ất Tỵ
|
11
3/5
Bính Ngọ
|
12
4/5
Đinh Mùi
|
13
5/5
Mậu Thân
|
14
6/5
Kỷ Dậu
|
15
7/5
Canh Tuất
|
16
8/5
Tân Hợi
|
17
9/5
Nhâm Tý
|
18
10/5
Quí Sửu
|
19
11/5
Giáp Dần
|
20
12/5
Ất Mão
|
21
13/5
Bính Thìn
|
22
14/5
Đinh Tỵ
|
23
15/5
Mậu Ngọ
|
24
16/5
Kỷ Mùi
|
25
17/5
Canh Thân
|
26
18/5
Tân Dậu
|
27
19/5
Nhâm Tuất
|
28
20/5
Quí Hợi
|
29
21/5
Giáp Tý
|
30
22/5
Ất Sửu
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1233
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1223
- Lịch vạn niên 1224
- Lịch vạn niên 1225
- Lịch vạn niên 1226
- Lịch vạn niên 1227
- Lịch vạn niên 1228
- Lịch vạn niên 1229
- Lịch vạn niên 1230
- Lịch vạn niên 1231
- Lịch vạn niên 1232
- Lịch vạn niên 1233
- Lịch vạn niên 1234
- Lịch vạn niên 1235
- Lịch vạn niên 1236
- Lịch vạn niên 1237
- Lịch vạn niên 1238
- Lịch vạn niên 1239
- Lịch vạn niên 1240
- Lịch vạn niên 1241
- Lịch vạn niên 1242
- Lịch vạn niên 1243
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!