Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1145 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/5
Giáp Dần
|
02
11/5
Ất Mão
|
03
12/5
Bính Thìn
|
||||
04
13/5
Đinh Tỵ
|
05
14/5
Mậu Ngọ
|
06
15/5
Kỷ Mùi
|
07
16/5
Canh Thân
|
08
17/5
Tân Dậu
|
09
18/5
Nhâm Tuất
|
10
19/5
Quí Hợi
|
11
20/5
Giáp Tý
|
12
21/5
Ất Sửu
|
13
22/5
Bính Dần
|
14
23/5
Đinh Mão
|
15
24/5
Mậu Thìn
|
16
25/5
Kỷ Tỵ
|
17
26/5
Canh Ngọ
|
18
27/5
Tân Mùi
|
19
28/5
Nhâm Thân
|
20
29/5
Quí Dậu
|
21
30/5
Giáp Tuất
|
22
1/6
Ất Hợi
|
23
2/6
Bính Tý
|
24
3/6
Đinh Sửu
|
25
4/6
Mậu Dần
|
26
5/6
Kỷ Mão
|
27
6/6
Canh Thìn
|
28
7/6
Tân Tỵ
|
29
8/6
Nhâm Ngọ
|
30
9/6
Quí Mùi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1145
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1135
- Lịch vạn niên 1136
- Lịch vạn niên 1137
- Lịch vạn niên 1138
- Lịch vạn niên 1139
- Lịch vạn niên 1140
- Lịch vạn niên 1141
- Lịch vạn niên 1142
- Lịch vạn niên 1143
- Lịch vạn niên 1144
- Lịch vạn niên 1145
- Lịch vạn niên 1146
- Lịch vạn niên 1147
- Lịch vạn niên 1148
- Lịch vạn niên 1149
- Lịch vạn niên 1150
- Lịch vạn niên 1151
- Lịch vạn niên 1152
- Lịch vạn niên 1153
- Lịch vạn niên 1154
- Lịch vạn niên 1155
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!