Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1084 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/4
Giáp Ngọ
|
||||||
02
27/4
Ất Mùi
|
03
28/4
Bính Thân
|
04
29/4
Đinh Dậu
|
05
30/4
Mậu Tuất
|
06
1/5
Kỷ Hợi
|
07
2/5
Canh Tý
|
08
3/5
Tân Sửu
|
09
4/5
Nhâm Dần
|
10
5/5
Quí Mão
|
11
6/5
Giáp Thìn
|
12
7/5
Ất Tỵ
|
13
8/5
Bính Ngọ
|
14
9/5
Đinh Mùi
|
15
10/5
Mậu Thân
|
16
11/5
Kỷ Dậu
|
17
12/5
Canh Tuất
|
18
13/5
Tân Hợi
|
19
14/5
Nhâm Tý
|
20
15/5
Quí Sửu
|
21
16/5
Giáp Dần
|
22
17/5
Ất Mão
|
23
18/5
Bính Thìn
|
24
19/5
Đinh Tỵ
|
25
20/5
Mậu Ngọ
|
26
21/5
Kỷ Mùi
|
27
22/5
Canh Thân
|
28
23/5
Tân Dậu
|
29
24/5
Nhâm Tuất
|
30
25/5
Quí Hợi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1084
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1074
- Lịch vạn niên 1075
- Lịch vạn niên 1076
- Lịch vạn niên 1077
- Lịch vạn niên 1078
- Lịch vạn niên 1079
- Lịch vạn niên 1080
- Lịch vạn niên 1081
- Lịch vạn niên 1082
- Lịch vạn niên 1083
- Lịch vạn niên 1084
- Lịch vạn niên 1085
- Lịch vạn niên 1086
- Lịch vạn niên 1087
- Lịch vạn niên 1088
- Lịch vạn niên 1089
- Lịch vạn niên 1090
- Lịch vạn niên 1091
- Lịch vạn niên 1092
- Lịch vạn niên 1093
- Lịch vạn niên 1094
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!