Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 0994 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/4
Tân Sửu
|
||||||
02
21/4
Nhâm Dần
|
03
22/4
Quí Mão
|
04
23/4
Giáp Thìn
|
05
24/4
Ất Tỵ
|
06
25/4
Bính Ngọ
|
07
26/4
Đinh Mùi
|
08
27/4
Mậu Thân
|
09
28/4
Kỷ Dậu
|
10
29/4
Canh Tuất
|
11
30/4
Tân Hợi
|
12
1/5
Nhâm Tý
|
13
2/5
Quí Sửu
|
14
3/5
Giáp Dần
|
15
4/5
Ất Mão
|
16
5/5
Bính Thìn
|
17
6/5
Đinh Tỵ
|
18
7/5
Mậu Ngọ
|
19
8/5
Kỷ Mùi
|
20
9/5
Canh Thân
|
21
10/5
Tân Dậu
|
22
11/5
Nhâm Tuất
|
23
12/5
Quí Hợi
|
24
13/5
Giáp Tý
|
25
14/5
Ất Sửu
|
26
15/5
Bính Dần
|
27
16/5
Đinh Mão
|
28
17/5
Mậu Thìn
|
29
18/5
Kỷ Tỵ
|
30
19/5
Canh Ngọ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0994
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 984
- Lịch vạn niên 985
- Lịch vạn niên 986
- Lịch vạn niên 987
- Lịch vạn niên 988
- Lịch vạn niên 989
- Lịch vạn niên 990
- Lịch vạn niên 991
- Lịch vạn niên 992
- Lịch vạn niên 993
- Lịch vạn niên 994
- Lịch vạn niên 995
- Lịch vạn niên 996
- Lịch vạn niên 997
- Lịch vạn niên 998
- Lịch vạn niên 999
- Lịch vạn niên 1000
- Lịch vạn niên 1001
- Lịch vạn niên 1002
- Lịch vạn niên 1003
- Lịch vạn niên 1004
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!