Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 0643 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/5
Mậu Ngọ
|
02
11/5
Kỷ Mùi
|
03
12/5
Canh Thân
|
04
13/5
Tân Dậu
|
|||
05
14/5
Nhâm Tuất
|
06
15/5
Quí Hợi
|
07
16/5
Giáp Tý
|
08
17/5
Ất Sửu
|
09
18/5
Bính Dần
|
10
19/5
Đinh Mão
|
11
20/5
Mậu Thìn
|
12
21/5
Kỷ Tỵ
|
13
22/5
Canh Ngọ
|
14
23/5
Tân Mùi
|
15
24/5
Nhâm Thân
|
16
25/5
Quí Dậu
|
17
26/5
Giáp Tuất
|
18
27/5
Ất Hợi
|
19
28/5
Bính Tý
|
20
29/5
Đinh Sửu
|
21
30/5
Mậu Dần
|
22
1/5
Kỷ Mão
|
23
2/5
Canh Thìn
|
24
3/5
Tân Tỵ
|
25
4/5
Nhâm Ngọ
|
26
5/5
Quí Mùi
|
27
6/5
Giáp Thân
|
28
7/5
Ất Dậu
|
29
8/5
Bính Tuất
|
30
9/5
Đinh Hợi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0643
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 633
- Lịch vạn niên 634
- Lịch vạn niên 635
- Lịch vạn niên 636
- Lịch vạn niên 637
- Lịch vạn niên 638
- Lịch vạn niên 639
- Lịch vạn niên 640
- Lịch vạn niên 641
- Lịch vạn niên 642
- Lịch vạn niên 643
- Lịch vạn niên 644
- Lịch vạn niên 645
- Lịch vạn niên 646
- Lịch vạn niên 647
- Lịch vạn niên 648
- Lịch vạn niên 649
- Lịch vạn niên 650
- Lịch vạn niên 651
- Lịch vạn niên 652
- Lịch vạn niên 653
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!