Chia sẻ ngay
Tháng 4 Dương lịch gọi là April.
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Lịch vạn niên tháng 04 năm 8959 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/2
Tân Mão
|
||||||
02
25/2
Nhâm Thìn
|
03
26/2
Quí Tỵ
|
04
27/2
Giáp Ngọ
|
05
28/2
Ất Mùi
|
06
29/2
Bính Thân
|
07
30/2
Đinh Dậu
|
08
1/3
Mậu Tuất
|
09
2/3
Kỷ Hợi
|
10
3/3
Canh Tý
|
11
4/3
Tân Sửu
|
12
5/3
Nhâm Dần
|
13
6/3
Quí Mão
|
14
7/3
Giáp Thìn
|
15
8/3
Ất Tỵ
|
16
9/3
Bính Ngọ
|
17
10/3
Đinh Mùi
|
18
11/3
Mậu Thân
|
19
12/3
Kỷ Dậu
|
20
13/3
Canh Tuất
|
21
14/3
Tân Hợi
|
22
15/3
Nhâm Tý
|
23
16/3
Quí Sửu
|
24
17/3
Giáp Dần
|
25
18/3
Ất Mão
|
26
19/3
Bính Thìn
|
27
20/3
Đinh Tỵ
|
28
21/3
Mậu Ngọ
|
29
22/3
Kỷ Mùi
|
30
23/3
Canh Thân
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8959
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8949
- Lịch vạn niên 8950
- Lịch vạn niên 8951
- Lịch vạn niên 8952
- Lịch vạn niên 8953
- Lịch vạn niên 8954
- Lịch vạn niên 8955
- Lịch vạn niên 8956
- Lịch vạn niên 8957
- Lịch vạn niên 8958
- Lịch vạn niên 8959
- Lịch vạn niên 8960
- Lịch vạn niên 8961
- Lịch vạn niên 8962
- Lịch vạn niên 8963
- Lịch vạn niên 8964
- Lịch vạn niên 8965
- Lịch vạn niên 8966
- Lịch vạn niên 8967
- Lịch vạn niên 8968
- Lịch vạn niên 8969
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!