Chia sẻ ngay
Tháng 4 Dương lịch gọi là April.
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Lịch vạn niên tháng 04 năm 6192 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/2
Bính Ngọ
|
||||||
02
24/2
Đinh Mùi
|
03
25/2
Mậu Thân
|
04
26/2
Kỷ Dậu
|
05
27/2
Canh Tuất
|
06
28/2
Tân Hợi
|
07
29/2
Nhâm Tý
|
08
30/2
Quí Sửu
|
09
1/3
Giáp Dần
|
10
2/3
Ất Mão
|
11
3/3
Bính Thìn
|
12
4/3
Đinh Tỵ
|
13
5/3
Mậu Ngọ
|
14
6/3
Kỷ Mùi
|
15
7/3
Canh Thân
|
16
8/3
Tân Dậu
|
17
9/3
Nhâm Tuất
|
18
10/3
Quí Hợi
|
19
11/3
Giáp Tý
|
20
12/3
Ất Sửu
|
21
13/3
Bính Dần
|
22
14/3
Đinh Mão
|
23
15/3
Mậu Thìn
|
24
16/3
Kỷ Tỵ
|
25
17/3
Canh Ngọ
|
26
18/3
Tân Mùi
|
27
19/3
Nhâm Thân
|
28
20/3
Quí Dậu
|
29
21/3
Giáp Tuất
|
30
22/3
Ất Hợi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6192
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6182
- Lịch vạn niên 6183
- Lịch vạn niên 6184
- Lịch vạn niên 6185
- Lịch vạn niên 6186
- Lịch vạn niên 6187
- Lịch vạn niên 6188
- Lịch vạn niên 6189
- Lịch vạn niên 6190
- Lịch vạn niên 6191
- Lịch vạn niên 6192
- Lịch vạn niên 6193
- Lịch vạn niên 6194
- Lịch vạn niên 6195
- Lịch vạn niên 6196
- Lịch vạn niên 6197
- Lịch vạn niên 6198
- Lịch vạn niên 6199
- Lịch vạn niên 6200
- Lịch vạn niên 6201
- Lịch vạn niên 6202
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!