Chia sẻ ngay
Tháng 4 Dương lịch gọi là April.
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Lịch vạn niên tháng 04 năm 5184 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/2
Tân Sửu
|
||||||
02
16/2
Nhâm Dần
|
03
17/2
Quí Mão
|
04
18/2
Giáp Thìn
|
05
19/2
Ất Tỵ
|
06
20/2
Bính Ngọ
|
07
21/2
Đinh Mùi
|
08
22/2
Mậu Thân
|
09
23/2
Kỷ Dậu
|
10
24/2
Canh Tuất
|
11
25/2
Tân Hợi
|
12
26/2
Nhâm Tý
|
13
27/2
Quí Sửu
|
14
28/2
Giáp Dần
|
15
29/2
Ất Mão
|
16
1/3
Bính Thìn
|
17
2/3
Đinh Tỵ
|
18
3/3
Mậu Ngọ
|
19
4/3
Kỷ Mùi
|
20
5/3
Canh Thân
|
21
6/3
Tân Dậu
|
22
7/3
Nhâm Tuất
|
23
8/3
Quí Hợi
|
24
9/3
Giáp Tý
|
25
10/3
Ất Sửu
|
26
11/3
Bính Dần
|
27
12/3
Đinh Mão
|
28
13/3
Mậu Thìn
|
29
14/3
Kỷ Tỵ
|
30
15/3
Canh Ngọ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5184
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5174
- Lịch vạn niên 5175
- Lịch vạn niên 5176
- Lịch vạn niên 5177
- Lịch vạn niên 5178
- Lịch vạn niên 5179
- Lịch vạn niên 5180
- Lịch vạn niên 5181
- Lịch vạn niên 5182
- Lịch vạn niên 5183
- Lịch vạn niên 5184
- Lịch vạn niên 5185
- Lịch vạn niên 5186
- Lịch vạn niên 5187
- Lịch vạn niên 5188
- Lịch vạn niên 5189
- Lịch vạn niên 5190
- Lịch vạn niên 5191
- Lịch vạn niên 5192
- Lịch vạn niên 5193
- Lịch vạn niên 5194
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!