Chia sẻ ngay
Tháng 3 Dương lịch gọi là March.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Lịch vạn niên tháng 03 năm 7342 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/2
Quí Mão
|
02
8/2
Giáp Thìn
|
03
9/2
Ất Tỵ
|
04
10/2
Bính Ngọ
|
|||
05
11/2
Đinh Mùi
|
06
12/2
Mậu Thân
|
07
13/2
Kỷ Dậu
|
08
14/2
Canh Tuất
|
09
15/2
Tân Hợi
|
10
16/2
Nhâm Tý
|
11
17/2
Quí Sửu
|
12
18/2
Giáp Dần
|
13
19/2
Ất Mão
|
14
20/2
Bính Thìn
|
15
21/2
Đinh Tỵ
|
16
22/2
Mậu Ngọ
|
17
23/2
Kỷ Mùi
|
18
24/2
Canh Thân
|
19
25/2
Tân Dậu
|
20
26/2
Nhâm Tuất
|
21
27/2
Quí Hợi
|
22
28/2
Giáp Tý
|
23
29/2
Ất Sửu
|
24
30/2
Bính Dần
|
25
1/3
Đinh Mão
|
26
2/3
Mậu Thìn
|
27
3/3
Kỷ Tỵ
|
28
4/3
Canh Ngọ
|
29
5/3
Tân Mùi
|
30
6/3
Nhâm Thân
|
31
7/3
Quí Dậu
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7342
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7332
- Lịch vạn niên 7333
- Lịch vạn niên 7334
- Lịch vạn niên 7335
- Lịch vạn niên 7336
- Lịch vạn niên 7337
- Lịch vạn niên 7338
- Lịch vạn niên 7339
- Lịch vạn niên 7340
- Lịch vạn niên 7341
- Lịch vạn niên 7342
- Lịch vạn niên 7343
- Lịch vạn niên 7344
- Lịch vạn niên 7345
- Lịch vạn niên 7346
- Lịch vạn niên 7347
- Lịch vạn niên 7348
- Lịch vạn niên 7349
- Lịch vạn niên 7350
- Lịch vạn niên 7351
- Lịch vạn niên 7352
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!