Chia sẻ ngay
Tháng 3 Dương lịch gọi là March.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Lịch vạn niên tháng 03 năm 6577 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/1
Quí Sửu
|
02
16/1
Giáp Dần
|
|||||
03
17/1
Ất Mão
|
04
18/1
Bính Thìn
|
05
19/1
Đinh Tỵ
|
06
20/1
Mậu Ngọ
|
07
21/1
Kỷ Mùi
|
08
22/1
Canh Thân
|
09
23/1
Tân Dậu
|
10
24/1
Nhâm Tuất
|
11
25/1
Quí Hợi
|
12
26/1
Giáp Tý
|
13
27/1
Ất Sửu
|
14
28/1
Bính Dần
|
15
29/1
Đinh Mão
|
16
30/1
Mậu Thìn
|
17
1/2
Kỷ Tỵ
|
18
2/2
Canh Ngọ
|
19
3/2
Tân Mùi
|
20
4/2
Nhâm Thân
|
21
5/2
Quí Dậu
|
22
6/2
Giáp Tuất
|
23
7/2
Ất Hợi
|
24
8/2
Bính Tý
|
25
9/2
Đinh Sửu
|
26
10/2
Mậu Dần
|
27
11/2
Kỷ Mão
|
28
12/2
Canh Thìn
|
29
13/2
Tân Tỵ
|
30
14/2
Nhâm Ngọ
|
31
15/2
Quí Mùi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6577
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6567
- Lịch vạn niên 6568
- Lịch vạn niên 6569
- Lịch vạn niên 6570
- Lịch vạn niên 6571
- Lịch vạn niên 6572
- Lịch vạn niên 6573
- Lịch vạn niên 6574
- Lịch vạn niên 6575
- Lịch vạn niên 6576
- Lịch vạn niên 6577
- Lịch vạn niên 6578
- Lịch vạn niên 6579
- Lịch vạn niên 6580
- Lịch vạn niên 6581
- Lịch vạn niên 6582
- Lịch vạn niên 6583
- Lịch vạn niên 6584
- Lịch vạn niên 6585
- Lịch vạn niên 6586
- Lịch vạn niên 6587
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!