Chia sẻ ngay
Tháng 3 Dương lịch gọi là March.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Lịch vạn niên tháng 03 năm 6203 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/1
Tân Mùi
|
02
22/1
Nhâm Thân
|
03
23/1
Quí Dậu
|
04
24/1
Giáp Tuất
|
05
25/1
Ất Hợi
|
06
26/1
Bính Tý
|
|
07
27/1
Đinh Sửu
|
08
28/1
Mậu Dần
|
09
29/1
Kỷ Mão
|
10
30/1
Canh Thìn
|
11
1/2
Tân Tỵ
|
12
2/2
Nhâm Ngọ
|
13
3/2
Quí Mùi
|
14
4/2
Giáp Thân
|
15
5/2
Ất Dậu
|
16
6/2
Bính Tuất
|
17
7/2
Đinh Hợi
|
18
8/2
Mậu Tý
|
19
9/2
Kỷ Sửu
|
20
10/2
Canh Dần
|
21
11/2
Tân Mão
|
22
12/2
Nhâm Thìn
|
23
13/2
Quí Tỵ
|
24
14/2
Giáp Ngọ
|
25
15/2
Ất Mùi
|
26
16/2
Bính Thân
|
27
17/2
Đinh Dậu
|
28
18/2
Mậu Tuất
|
29
19/2
Kỷ Hợi
|
30
20/2
Canh Tý
|
31
21/2
Tân Sửu
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6203
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6193
- Lịch vạn niên 6194
- Lịch vạn niên 6195
- Lịch vạn niên 6196
- Lịch vạn niên 6197
- Lịch vạn niên 6198
- Lịch vạn niên 6199
- Lịch vạn niên 6200
- Lịch vạn niên 6201
- Lịch vạn niên 6202
- Lịch vạn niên 6203
- Lịch vạn niên 6204
- Lịch vạn niên 6205
- Lịch vạn niên 6206
- Lịch vạn niên 6207
- Lịch vạn niên 6208
- Lịch vạn niên 6209
- Lịch vạn niên 6210
- Lịch vạn niên 6211
- Lịch vạn niên 6212
- Lịch vạn niên 6213
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!