Chia sẻ ngay
Tháng 3 Dương lịch gọi là March.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Lịch vạn niên tháng 03 năm 5693 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/1
Kỷ Hợi
|
||||||
02
30/1
Canh Tý
|
03
1/2
Tân Sửu
|
04
2/2
Nhâm Dần
|
05
3/2
Quí Mão
|
06
4/2
Giáp Thìn
|
07
5/2
Ất Tỵ
|
08
6/2
Bính Ngọ
|
09
7/2
Đinh Mùi
|
10
8/2
Mậu Thân
|
11
9/2
Kỷ Dậu
|
12
10/2
Canh Tuất
|
13
11/2
Tân Hợi
|
14
12/2
Nhâm Tý
|
15
13/2
Quí Sửu
|
16
14/2
Giáp Dần
|
17
15/2
Ất Mão
|
18
16/2
Bính Thìn
|
19
17/2
Đinh Tỵ
|
20
18/2
Mậu Ngọ
|
21
19/2
Kỷ Mùi
|
22
20/2
Canh Thân
|
23
21/2
Tân Dậu
|
24
22/2
Nhâm Tuất
|
25
23/2
Quí Hợi
|
26
24/2
Giáp Tý
|
27
25/2
Ất Sửu
|
28
26/2
Bính Dần
|
29
27/2
Đinh Mão
|
30
28/2
Mậu Thìn
|
31
29/2
Kỷ Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5693
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5683
- Lịch vạn niên 5684
- Lịch vạn niên 5685
- Lịch vạn niên 5686
- Lịch vạn niên 5687
- Lịch vạn niên 5688
- Lịch vạn niên 5689
- Lịch vạn niên 5690
- Lịch vạn niên 5691
- Lịch vạn niên 5692
- Lịch vạn niên 5693
- Lịch vạn niên 5694
- Lịch vạn niên 5695
- Lịch vạn niên 5696
- Lịch vạn niên 5697
- Lịch vạn niên 5698
- Lịch vạn niên 5699
- Lịch vạn niên 5700
- Lịch vạn niên 5701
- Lịch vạn niên 5702
- Lịch vạn niên 5703
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!