Chia sẻ ngay
Tháng 3 Dương lịch gọi là March.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Lịch vạn niên tháng 03 năm 5627 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/1
Nhâm Tý
|
02
19/1
Quí Sửu
|
03
20/1
Giáp Dần
|
04
21/1
Ất Mão
|
05
22/1
Bính Thìn
|
06
23/1
Đinh Tỵ
|
07
24/1
Mậu Ngọ
|
08
25/1
Kỷ Mùi
|
09
26/1
Canh Thân
|
10
27/1
Tân Dậu
|
11
28/1
Nhâm Tuất
|
12
29/1
Quí Hợi
|
13
30/1
Giáp Tý
|
14
1/2
Ất Sửu
|
15
2/2
Bính Dần
|
16
3/2
Đinh Mão
|
17
4/2
Mậu Thìn
|
18
5/2
Kỷ Tỵ
|
19
6/2
Canh Ngọ
|
20
7/2
Tân Mùi
|
21
8/2
Nhâm Thân
|
22
9/2
Quí Dậu
|
23
10/2
Giáp Tuất
|
24
11/2
Ất Hợi
|
25
12/2
Bính Tý
|
26
13/2
Đinh Sửu
|
27
14/2
Mậu Dần
|
28
15/2
Kỷ Mão
|
29
16/2
Canh Thìn
|
30
17/2
Tân Tỵ
|
31
18/2
Nhâm Ngọ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5627
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5617
- Lịch vạn niên 5618
- Lịch vạn niên 5619
- Lịch vạn niên 5620
- Lịch vạn niên 5621
- Lịch vạn niên 5622
- Lịch vạn niên 5623
- Lịch vạn niên 5624
- Lịch vạn niên 5625
- Lịch vạn niên 5626
- Lịch vạn niên 5627
- Lịch vạn niên 5628
- Lịch vạn niên 5629
- Lịch vạn niên 5630
- Lịch vạn niên 5631
- Lịch vạn niên 5632
- Lịch vạn niên 5633
- Lịch vạn niên 5634
- Lịch vạn niên 5635
- Lịch vạn niên 5636
- Lịch vạn niên 5637
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!