Chia sẻ ngay
Tháng 3 Dương lịch gọi là March.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Lịch vạn niên tháng 03 năm 3235 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/1
Nhâm Tý
|
02
21/1
Quí Sửu
|
03
22/1
Giáp Dần
|
04
23/1
Ất Mão
|
|||
05
24/1
Bính Thìn
|
06
25/1
Đinh Tỵ
|
07
26/1
Mậu Ngọ
|
08
27/1
Kỷ Mùi
|
09
28/1
Canh Thân
|
10
29/1
Tân Dậu
|
11
1/2
Nhâm Tuất
|
12
2/2
Quí Hợi
|
13
3/2
Giáp Tý
|
14
4/2
Ất Sửu
|
15
5/2
Bính Dần
|
16
6/2
Đinh Mão
|
17
7/2
Mậu Thìn
|
18
8/2
Kỷ Tỵ
|
19
9/2
Canh Ngọ
|
20
10/2
Tân Mùi
|
21
11/2
Nhâm Thân
|
22
12/2
Quí Dậu
|
23
13/2
Giáp Tuất
|
24
14/2
Ất Hợi
|
25
15/2
Bính Tý
|
26
16/2
Đinh Sửu
|
27
17/2
Mậu Dần
|
28
18/2
Kỷ Mão
|
29
19/2
Canh Thìn
|
30
20/2
Tân Tỵ
|
31
21/2
Nhâm Ngọ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3235
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3225
- Lịch vạn niên 3226
- Lịch vạn niên 3227
- Lịch vạn niên 3228
- Lịch vạn niên 3229
- Lịch vạn niên 3230
- Lịch vạn niên 3231
- Lịch vạn niên 3232
- Lịch vạn niên 3233
- Lịch vạn niên 3234
- Lịch vạn niên 3235
- Lịch vạn niên 3236
- Lịch vạn niên 3237
- Lịch vạn niên 3238
- Lịch vạn niên 3239
- Lịch vạn niên 3240
- Lịch vạn niên 3241
- Lịch vạn niên 3242
- Lịch vạn niên 3243
- Lịch vạn niên 3244
- Lịch vạn niên 3245
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!