Chia sẻ ngay
Tháng 3 Dương lịch gọi là March.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Lịch vạn niên tháng 03 năm 3223 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/2
Kỷ Dậu
|
02
9/2
Canh Tuất
|
03
10/2
Tân Hợi
|
04
11/2
Nhâm Tý
|
05
12/2
Quí Sửu
|
||
06
13/2
Giáp Dần
|
07
14/2
Ất Mão
|
08
15/2
Bính Thìn
|
09
16/2
Đinh Tỵ
|
10
17/2
Mậu Ngọ
|
11
18/2
Kỷ Mùi
|
12
19/2
Canh Thân
|
13
20/2
Tân Dậu
|
14
21/2
Nhâm Tuất
|
15
22/2
Quí Hợi
|
16
23/2
Giáp Tý
|
17
24/2
Ất Sửu
|
18
25/2
Bính Dần
|
19
26/2
Đinh Mão
|
20
27/2
Mậu Thìn
|
21
28/2
Kỷ Tỵ
|
22
29/2
Canh Ngọ
|
23
30/2
Tân Mùi
|
24
1/3
Nhâm Thân
|
25
2/3
Quí Dậu
|
26
3/3
Giáp Tuất
|
27
4/3
Ất Hợi
|
28
5/3
Bính Tý
|
29
6/3
Đinh Sửu
|
30
7/3
Mậu Dần
|
31
8/3
Kỷ Mão
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3223
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3213
- Lịch vạn niên 3214
- Lịch vạn niên 3215
- Lịch vạn niên 3216
- Lịch vạn niên 3217
- Lịch vạn niên 3218
- Lịch vạn niên 3219
- Lịch vạn niên 3220
- Lịch vạn niên 3221
- Lịch vạn niên 3222
- Lịch vạn niên 3223
- Lịch vạn niên 3224
- Lịch vạn niên 3225
- Lịch vạn niên 3226
- Lịch vạn niên 3227
- Lịch vạn niên 3228
- Lịch vạn niên 3229
- Lịch vạn niên 3230
- Lịch vạn niên 3231
- Lịch vạn niên 3232
- Lịch vạn niên 3233
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!