Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9953 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Quí Mùi
|
||||||
02
26/12
Giáp Thân
|
03
27/12
Ất Dậu
|
04
28/12
Bính Tuất
|
05
29/12
Đinh Hợi
|
06
1/1
Mậu Tý
|
07
2/1
Kỷ Sửu
|
08
3/1
Canh Dần
|
09
4/1
Tân Mão
|
10
5/1
Nhâm Thìn
|
11
6/1
Quí Tỵ
|
12
7/1
Giáp Ngọ
|
13
8/1
Ất Mùi
|
14
9/1
Bính Thân
|
15
10/1
Đinh Dậu
|
16
11/1
Mậu Tuất
|
17
12/1
Kỷ Hợi
|
18
13/1
Canh Tý
|
19
14/1
Tân Sửu
|
20
15/1
Nhâm Dần
|
21
16/1
Quí Mão
|
22
17/1
Giáp Thìn
|
23
18/1
Ất Tỵ
|
24
19/1
Bính Ngọ
|
25
20/1
Đinh Mùi
|
26
21/1
Mậu Thân
|
27
22/1
Kỷ Dậu
|
28
23/1
Canh Tuất
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9953
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9943
- Lịch vạn niên 9944
- Lịch vạn niên 9945
- Lịch vạn niên 9946
- Lịch vạn niên 9947
- Lịch vạn niên 9948
- Lịch vạn niên 9949
- Lịch vạn niên 9950
- Lịch vạn niên 9951
- Lịch vạn niên 9952
- Lịch vạn niên 9953
- Lịch vạn niên 9954
- Lịch vạn niên 9955
- Lịch vạn niên 9956
- Lịch vạn niên 9957
- Lịch vạn niên 9958
- Lịch vạn niên 9959
- Lịch vạn niên 9960
- Lịch vạn niên 9961
- Lịch vạn niên 9962
- Lịch vạn niên 9963
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!