Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9851 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Mậu Tý
|
02
10/1
Kỷ Sửu
|
|||||
03
11/1
Canh Dần
|
04
12/1
Tân Mão
|
05
13/1
Nhâm Thìn
|
06
14/1
Quí Tỵ
|
07
15/1
Giáp Ngọ
|
08
16/1
Ất Mùi
|
09
17/1
Bính Thân
|
10
18/1
Đinh Dậu
|
11
19/1
Mậu Tuất
|
12
20/1
Kỷ Hợi
|
13
21/1
Canh Tý
|
14
22/1
Tân Sửu
|
15
23/1
Nhâm Dần
|
16
24/1
Quí Mão
|
17
25/1
Giáp Thìn
|
18
26/1
Ất Tỵ
|
19
27/1
Bính Ngọ
|
20
28/1
Đinh Mùi
|
21
29/1
Mậu Thân
|
22
30/1
Kỷ Dậu
|
23
1/2
Canh Tuất
|
24
2/2
Tân Hợi
|
25
3/2
Nhâm Tý
|
26
4/2
Quí Sửu
|
27
5/2
Giáp Dần
|
28
6/2
Ất Mão
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9851
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9841
- Lịch vạn niên 9842
- Lịch vạn niên 9843
- Lịch vạn niên 9844
- Lịch vạn niên 9845
- Lịch vạn niên 9846
- Lịch vạn niên 9847
- Lịch vạn niên 9848
- Lịch vạn niên 9849
- Lịch vạn niên 9850
- Lịch vạn niên 9851
- Lịch vạn niên 9852
- Lịch vạn niên 9853
- Lịch vạn niên 9854
- Lịch vạn niên 9855
- Lịch vạn niên 9856
- Lịch vạn niên 9857
- Lịch vạn niên 9858
- Lịch vạn niên 9859
- Lịch vạn niên 9860
- Lịch vạn niên 9861
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!