Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9809 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Mậu Thân
|
02
26/12
Kỷ Dậu
|
03
27/12
Canh Tuất
|
04
28/12
Tân Hợi
|
05
29/12
Nhâm Tý
|
||
06
30/12
Quí Sửu
|
07
1/1
Giáp Dần
|
08
2/1
Ất Mão
|
09
3/1
Bính Thìn
|
10
4/1
Đinh Tỵ
|
11
5/1
Mậu Ngọ
|
12
6/1
Kỷ Mùi
|
13
7/1
Canh Thân
|
14
8/1
Tân Dậu
|
15
9/1
Nhâm Tuất
|
16
10/1
Quí Hợi
|
17
11/1
Giáp Tý
|
18
12/1
Ất Sửu
|
19
13/1
Bính Dần
|
20
14/1
Đinh Mão
|
21
15/1
Mậu Thìn
|
22
16/1
Kỷ Tỵ
|
23
17/1
Canh Ngọ
|
24
18/1
Tân Mùi
|
25
19/1
Nhâm Thân
|
26
20/1
Quí Dậu
|
27
21/1
Giáp Tuất
|
28
22/1
Ất Hợi
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9809
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9799
- Lịch vạn niên 9800
- Lịch vạn niên 9801
- Lịch vạn niên 9802
- Lịch vạn niên 9803
- Lịch vạn niên 9804
- Lịch vạn niên 9805
- Lịch vạn niên 9806
- Lịch vạn niên 9807
- Lịch vạn niên 9808
- Lịch vạn niên 9809
- Lịch vạn niên 9810
- Lịch vạn niên 9811
- Lịch vạn niên 9812
- Lịch vạn niên 9813
- Lịch vạn niên 9814
- Lịch vạn niên 9815
- Lịch vạn niên 9816
- Lịch vạn niên 9817
- Lịch vạn niên 9818
- Lịch vạn niên 9819
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!