Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9720 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/1
Tân Dậu
|
02
2/1
Nhâm Tuất
|
03
3/1
Quí Hợi
|
04
4/1
Giáp Tý
|
|||
05
5/1
Ất Sửu
|
06
6/1
Bính Dần
|
07
7/1
Đinh Mão
|
08
8/1
Mậu Thìn
|
09
9/1
Kỷ Tỵ
|
10
10/1
Canh Ngọ
|
11
11/1
Tân Mùi
|
12
12/1
Nhâm Thân
|
13
13/1
Quí Dậu
|
14
14/1
Giáp Tuất
|
15
15/1
Ất Hợi
|
16
16/1
Bính Tý
|
17
17/1
Đinh Sửu
|
18
18/1
Mậu Dần
|
19
19/1
Kỷ Mão
|
20
20/1
Canh Thìn
|
21
21/1
Tân Tỵ
|
22
22/1
Nhâm Ngọ
|
23
23/1
Quí Mùi
|
24
24/1
Giáp Thân
|
25
25/1
Ất Dậu
|
26
26/1
Bính Tuất
|
27
27/1
Đinh Hợi
|
28
28/1
Mậu Tý
|
29
29/1
Kỷ Sửu
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9720
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9710
- Lịch vạn niên 9711
- Lịch vạn niên 9712
- Lịch vạn niên 9713
- Lịch vạn niên 9714
- Lịch vạn niên 9715
- Lịch vạn niên 9716
- Lịch vạn niên 9717
- Lịch vạn niên 9718
- Lịch vạn niên 9719
- Lịch vạn niên 9720
- Lịch vạn niên 9721
- Lịch vạn niên 9722
- Lịch vạn niên 9723
- Lịch vạn niên 9724
- Lịch vạn niên 9725
- Lịch vạn niên 9726
- Lịch vạn niên 9727
- Lịch vạn niên 9728
- Lịch vạn niên 9729
- Lịch vạn niên 9730
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!