Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9684 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/12
Quí Sửu
|
02
25/12
Giáp Dần
|
03
26/12
Ất Mão
|
04
27/12
Bính Thìn
|
05
28/12
Đinh Tỵ
|
06
29/12
Mậu Ngọ
|
|
07
30/12
Kỷ Mùi
|
08
1/1
Canh Thân
|
09
2/1
Tân Dậu
|
10
3/1
Nhâm Tuất
|
11
4/1
Quí Hợi
|
12
5/1
Giáp Tý
|
13
6/1
Ất Sửu
|
14
7/1
Bính Dần
|
15
8/1
Đinh Mão
|
16
9/1
Mậu Thìn
|
17
10/1
Kỷ Tỵ
|
18
11/1
Canh Ngọ
|
19
12/1
Tân Mùi
|
20
13/1
Nhâm Thân
|
21
14/1
Quí Dậu
|
22
15/1
Giáp Tuất
|
23
16/1
Ất Hợi
|
24
17/1
Bính Tý
|
25
18/1
Đinh Sửu
|
26
19/1
Mậu Dần
|
27
20/1
Kỷ Mão
|
28
21/1
Canh Thìn
|
29
22/1
Tân Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9684
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9674
- Lịch vạn niên 9675
- Lịch vạn niên 9676
- Lịch vạn niên 9677
- Lịch vạn niên 9678
- Lịch vạn niên 9679
- Lịch vạn niên 9680
- Lịch vạn niên 9681
- Lịch vạn niên 9682
- Lịch vạn niên 9683
- Lịch vạn niên 9684
- Lịch vạn niên 9685
- Lịch vạn niên 9686
- Lịch vạn niên 9687
- Lịch vạn niên 9688
- Lịch vạn niên 9689
- Lịch vạn niên 9690
- Lịch vạn niên 9691
- Lịch vạn niên 9692
- Lịch vạn niên 9693
- Lịch vạn niên 9694
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!