Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9457 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/1
Quí Hợi
|
||||||
02
7/1
Giáp Tý
|
03
8/1
Ất Sửu
|
04
9/1
Bính Dần
|
05
10/1
Đinh Mão
|
06
11/1
Mậu Thìn
|
07
12/1
Kỷ Tỵ
|
08
13/1
Canh Ngọ
|
09
14/1
Tân Mùi
|
10
15/1
Nhâm Thân
|
11
16/1
Quí Dậu
|
12
17/1
Giáp Tuất
|
13
18/1
Ất Hợi
|
14
19/1
Bính Tý
|
15
20/1
Đinh Sửu
|
16
21/1
Mậu Dần
|
17
22/1
Kỷ Mão
|
18
23/1
Canh Thìn
|
19
24/1
Tân Tỵ
|
20
25/1
Nhâm Ngọ
|
21
26/1
Quí Mùi
|
22
27/1
Giáp Thân
|
23
28/1
Ất Dậu
|
24
29/1
Bính Tuất
|
25
30/1
Đinh Hợi
|
26
1/2
Mậu Tý
|
27
2/2
Kỷ Sửu
|
28
3/2
Canh Dần
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9457
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9447
- Lịch vạn niên 9448
- Lịch vạn niên 9449
- Lịch vạn niên 9450
- Lịch vạn niên 9451
- Lịch vạn niên 9452
- Lịch vạn niên 9453
- Lịch vạn niên 9454
- Lịch vạn niên 9455
- Lịch vạn niên 9456
- Lịch vạn niên 9457
- Lịch vạn niên 9458
- Lịch vạn niên 9459
- Lịch vạn niên 9460
- Lịch vạn niên 9461
- Lịch vạn niên 9462
- Lịch vạn niên 9463
- Lịch vạn niên 9464
- Lịch vạn niên 9465
- Lịch vạn niên 9466
- Lịch vạn niên 9467
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!