Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9365 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/1
Tân Dậu
|
02
11/1
Nhâm Tuất
|
03
12/1
Quí Hợi
|
||||
04
13/1
Giáp Tý
|
05
14/1
Ất Sửu
|
06
15/1
Bính Dần
|
07
16/1
Đinh Mão
|
08
17/1
Mậu Thìn
|
09
18/1
Kỷ Tỵ
|
10
19/1
Canh Ngọ
|
11
20/1
Tân Mùi
|
12
21/1
Nhâm Thân
|
13
22/1
Quí Dậu
|
14
23/1
Giáp Tuất
|
15
24/1
Ất Hợi
|
16
25/1
Bính Tý
|
17
26/1
Đinh Sửu
|
18
27/1
Mậu Dần
|
19
28/1
Kỷ Mão
|
20
29/1
Canh Thìn
|
21
30/1
Tân Tỵ
|
22
1/2
Nhâm Ngọ
|
23
2/2
Quí Mùi
|
24
3/2
Giáp Thân
|
25
4/2
Ất Dậu
|
26
5/2
Bính Tuất
|
27
6/2
Đinh Hợi
|
28
7/2
Mậu Tý
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9365
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9355
- Lịch vạn niên 9356
- Lịch vạn niên 9357
- Lịch vạn niên 9358
- Lịch vạn niên 9359
- Lịch vạn niên 9360
- Lịch vạn niên 9361
- Lịch vạn niên 9362
- Lịch vạn niên 9363
- Lịch vạn niên 9364
- Lịch vạn niên 9365
- Lịch vạn niên 9366
- Lịch vạn niên 9367
- Lịch vạn niên 9368
- Lịch vạn niên 9369
- Lịch vạn niên 9370
- Lịch vạn niên 9371
- Lịch vạn niên 9372
- Lịch vạn niên 9373
- Lịch vạn niên 9374
- Lịch vạn niên 9375
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!