Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9241 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/12
Tân Mùi
|
02
21/12
Nhâm Thân
|
03
22/12
Quí Dậu
|
||||
04
23/12
Giáp Tuất
|
05
24/12
Ất Hợi
|
06
25/12
Bính Tý
|
07
26/12
Đinh Sửu
|
08
27/12
Mậu Dần
|
09
28/12
Kỷ Mão
|
10
29/12
Canh Thìn
|
11
30/12
Tân Tỵ
|
12
1/1
Nhâm Ngọ
|
13
2/1
Quí Mùi
|
14
3/1
Giáp Thân
|
15
4/1
Ất Dậu
|
16
5/1
Bính Tuất
|
17
6/1
Đinh Hợi
|
18
7/1
Mậu Tý
|
19
8/1
Kỷ Sửu
|
20
9/1
Canh Dần
|
21
10/1
Tân Mão
|
22
11/1
Nhâm Thìn
|
23
12/1
Quí Tỵ
|
24
13/1
Giáp Ngọ
|
25
14/1
Ất Mùi
|
26
15/1
Bính Thân
|
27
16/1
Đinh Dậu
|
28
17/1
Mậu Tuất
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9241
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9231
- Lịch vạn niên 9232
- Lịch vạn niên 9233
- Lịch vạn niên 9234
- Lịch vạn niên 9235
- Lịch vạn niên 9236
- Lịch vạn niên 9237
- Lịch vạn niên 9238
- Lịch vạn niên 9239
- Lịch vạn niên 9240
- Lịch vạn niên 9241
- Lịch vạn niên 9242
- Lịch vạn niên 9243
- Lịch vạn niên 9244
- Lịch vạn niên 9245
- Lịch vạn niên 9246
- Lịch vạn niên 9247
- Lịch vạn niên 9248
- Lịch vạn niên 9249
- Lịch vạn niên 9250
- Lịch vạn niên 9251
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!