Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9201 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Tân Sửu
|
02
28/12
Nhâm Dần
|
03
29/12
Quí Mão
|
04
1/1
Giáp Thìn
|
|||
05
2/1
Ất Tỵ
|
06
3/1
Bính Ngọ
|
07
4/1
Đinh Mùi
|
08
5/1
Mậu Thân
|
09
6/1
Kỷ Dậu
|
10
7/1
Canh Tuất
|
11
8/1
Tân Hợi
|
12
9/1
Nhâm Tý
|
13
10/1
Quí Sửu
|
14
11/1
Giáp Dần
|
15
12/1
Ất Mão
|
16
13/1
Bính Thìn
|
17
14/1
Đinh Tỵ
|
18
15/1
Mậu Ngọ
|
19
16/1
Kỷ Mùi
|
20
17/1
Canh Thân
|
21
18/1
Tân Dậu
|
22
19/1
Nhâm Tuất
|
23
20/1
Quí Hợi
|
24
21/1
Giáp Tý
|
25
22/1
Ất Sửu
|
26
23/1
Bính Dần
|
27
24/1
Đinh Mão
|
28
25/1
Mậu Thìn
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9201
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9191
- Lịch vạn niên 9192
- Lịch vạn niên 9193
- Lịch vạn niên 9194
- Lịch vạn niên 9195
- Lịch vạn niên 9196
- Lịch vạn niên 9197
- Lịch vạn niên 9198
- Lịch vạn niên 9199
- Lịch vạn niên 9200
- Lịch vạn niên 9201
- Lịch vạn niên 9202
- Lịch vạn niên 9203
- Lịch vạn niên 9204
- Lịch vạn niên 9205
- Lịch vạn niên 9206
- Lịch vạn niên 9207
- Lịch vạn niên 9208
- Lịch vạn niên 9209
- Lịch vạn niên 9210
- Lịch vạn niên 9211
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!