Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9185 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/12
Đinh Sửu
|
02
1/1
Mậu Dần
|
03
2/1
Kỷ Mão
|
||||
04
3/1
Canh Thìn
|
05
4/1
Tân Tỵ
|
06
5/1
Nhâm Ngọ
|
07
6/1
Quí Mùi
|
08
7/1
Giáp Thân
|
09
8/1
Ất Dậu
|
10
9/1
Bính Tuất
|
11
10/1
Đinh Hợi
|
12
11/1
Mậu Tý
|
13
12/1
Kỷ Sửu
|
14
13/1
Canh Dần
|
15
14/1
Tân Mão
|
16
15/1
Nhâm Thìn
|
17
16/1
Quí Tỵ
|
18
17/1
Giáp Ngọ
|
19
18/1
Ất Mùi
|
20
19/1
Bính Thân
|
21
20/1
Đinh Dậu
|
22
21/1
Mậu Tuất
|
23
22/1
Kỷ Hợi
|
24
23/1
Canh Tý
|
25
24/1
Tân Sửu
|
26
25/1
Nhâm Dần
|
27
26/1
Quí Mão
|
28
27/1
Giáp Thìn
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9185
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9175
- Lịch vạn niên 9176
- Lịch vạn niên 9177
- Lịch vạn niên 9178
- Lịch vạn niên 9179
- Lịch vạn niên 9180
- Lịch vạn niên 9181
- Lịch vạn niên 9182
- Lịch vạn niên 9183
- Lịch vạn niên 9184
- Lịch vạn niên 9185
- Lịch vạn niên 9186
- Lịch vạn niên 9187
- Lịch vạn niên 9188
- Lịch vạn niên 9189
- Lịch vạn niên 9190
- Lịch vạn niên 9191
- Lịch vạn niên 9192
- Lịch vạn niên 9193
- Lịch vạn niên 9194
- Lịch vạn niên 9195
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!