Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9063 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/1
Đinh Dậu
|
||||||
02
3/1
Mậu Tuất
|
03
4/1
Kỷ Hợi
|
04
5/1
Canh Tý
|
05
6/1
Tân Sửu
|
06
7/1
Nhâm Dần
|
07
8/1
Quí Mão
|
08
9/1
Giáp Thìn
|
09
10/1
Ất Tỵ
|
10
11/1
Bính Ngọ
|
11
12/1
Đinh Mùi
|
12
13/1
Mậu Thân
|
13
14/1
Kỷ Dậu
|
14
15/1
Canh Tuất
|
15
16/1
Tân Hợi
|
16
17/1
Nhâm Tý
|
17
18/1
Quí Sửu
|
18
19/1
Giáp Dần
|
19
20/1
Ất Mão
|
20
21/1
Bính Thìn
|
21
22/1
Đinh Tỵ
|
22
23/1
Mậu Ngọ
|
23
24/1
Kỷ Mùi
|
24
25/1
Canh Thân
|
25
26/1
Tân Dậu
|
26
27/1
Nhâm Tuất
|
27
28/1
Quí Hợi
|
28
29/1
Giáp Tý
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9063
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9053
- Lịch vạn niên 9054
- Lịch vạn niên 9055
- Lịch vạn niên 9056
- Lịch vạn niên 9057
- Lịch vạn niên 9058
- Lịch vạn niên 9059
- Lịch vạn niên 9060
- Lịch vạn niên 9061
- Lịch vạn niên 9062
- Lịch vạn niên 9063
- Lịch vạn niên 9064
- Lịch vạn niên 9065
- Lịch vạn niên 9066
- Lịch vạn niên 9067
- Lịch vạn niên 9068
- Lịch vạn niên 9069
- Lịch vạn niên 9070
- Lịch vạn niên 9071
- Lịch vạn niên 9072
- Lịch vạn niên 9073
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!