Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8811 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/1
Bính Thân
|
02
9/1
Đinh Dậu
|
03
10/1
Mậu Tuất
|
04
11/1
Kỷ Hợi
|
05
12/1
Canh Tý
|
06
13/1
Tân Sửu
|
|
07
14/1
Nhâm Dần
|
08
15/1
Quí Mão
|
09
16/1
Giáp Thìn
|
10
17/1
Ất Tỵ
|
11
18/1
Bính Ngọ
|
12
19/1
Đinh Mùi
|
13
20/1
Mậu Thân
|
14
21/1
Kỷ Dậu
|
15
22/1
Canh Tuất
|
16
23/1
Tân Hợi
|
17
24/1
Nhâm Tý
|
18
25/1
Quí Sửu
|
19
26/1
Giáp Dần
|
20
27/1
Ất Mão
|
21
28/1
Bính Thìn
|
22
29/1
Đinh Tỵ
|
23
1/2
Mậu Ngọ
|
24
2/2
Kỷ Mùi
|
25
3/2
Canh Thân
|
26
4/2
Tân Dậu
|
27
5/2
Nhâm Tuất
|
28
6/2
Quí Hợi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8811
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8801
- Lịch vạn niên 8802
- Lịch vạn niên 8803
- Lịch vạn niên 8804
- Lịch vạn niên 8805
- Lịch vạn niên 8806
- Lịch vạn niên 8807
- Lịch vạn niên 8808
- Lịch vạn niên 8809
- Lịch vạn niên 8810
- Lịch vạn niên 8811
- Lịch vạn niên 8812
- Lịch vạn niên 8813
- Lịch vạn niên 8814
- Lịch vạn niên 8815
- Lịch vạn niên 8816
- Lịch vạn niên 8817
- Lịch vạn niên 8818
- Lịch vạn niên 8819
- Lịch vạn niên 8820
- Lịch vạn niên 8821
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!