Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8759 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/1
Quí Hợi
|
||||||
02
4/1
Giáp Tý
|
03
5/1
Ất Sửu
|
04
6/1
Bính Dần
|
05
7/1
Đinh Mão
|
06
8/1
Mậu Thìn
|
07
9/1
Kỷ Tỵ
|
08
10/1
Canh Ngọ
|
09
11/1
Tân Mùi
|
10
12/1
Nhâm Thân
|
11
13/1
Quí Dậu
|
12
14/1
Giáp Tuất
|
13
15/1
Ất Hợi
|
14
16/1
Bính Tý
|
15
17/1
Đinh Sửu
|
16
18/1
Mậu Dần
|
17
19/1
Kỷ Mão
|
18
20/1
Canh Thìn
|
19
21/1
Tân Tỵ
|
20
22/1
Nhâm Ngọ
|
21
23/1
Quí Mùi
|
22
24/1
Giáp Thân
|
23
25/1
Ất Dậu
|
24
26/1
Bính Tuất
|
25
27/1
Đinh Hợi
|
26
28/1
Mậu Tý
|
27
29/1
Kỷ Sửu
|
28
1/2
Canh Dần
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8759
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8749
- Lịch vạn niên 8750
- Lịch vạn niên 8751
- Lịch vạn niên 8752
- Lịch vạn niên 8753
- Lịch vạn niên 8754
- Lịch vạn niên 8755
- Lịch vạn niên 8756
- Lịch vạn niên 8757
- Lịch vạn niên 8758
- Lịch vạn niên 8759
- Lịch vạn niên 8760
- Lịch vạn niên 8761
- Lịch vạn niên 8762
- Lịch vạn niên 8763
- Lịch vạn niên 8764
- Lịch vạn niên 8765
- Lịch vạn niên 8766
- Lịch vạn niên 8767
- Lịch vạn niên 8768
- Lịch vạn niên 8769
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!