Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8634 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/1
Mậu Thìn
|
02
4/1
Kỷ Tỵ
|
|||||
03
5/1
Canh Ngọ
|
04
6/1
Tân Mùi
|
05
7/1
Nhâm Thân
|
06
8/1
Quí Dậu
|
07
9/1
Giáp Tuất
|
08
10/1
Ất Hợi
|
09
11/1
Bính Tý
|
10
12/1
Đinh Sửu
|
11
13/1
Mậu Dần
|
12
14/1
Kỷ Mão
|
13
15/1
Canh Thìn
|
14
16/1
Tân Tỵ
|
15
17/1
Nhâm Ngọ
|
16
18/1
Quí Mùi
|
17
19/1
Giáp Thân
|
18
20/1
Ất Dậu
|
19
21/1
Bính Tuất
|
20
22/1
Đinh Hợi
|
21
23/1
Mậu Tý
|
22
24/1
Kỷ Sửu
|
23
25/1
Canh Dần
|
24
26/1
Tân Mão
|
25
27/1
Nhâm Thìn
|
26
28/1
Quí Tỵ
|
27
29/1
Giáp Ngọ
|
28
30/1
Ất Mùi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8634
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8624
- Lịch vạn niên 8625
- Lịch vạn niên 8626
- Lịch vạn niên 8627
- Lịch vạn niên 8628
- Lịch vạn niên 8629
- Lịch vạn niên 8630
- Lịch vạn niên 8631
- Lịch vạn niên 8632
- Lịch vạn niên 8633
- Lịch vạn niên 8634
- Lịch vạn niên 8635
- Lịch vạn niên 8636
- Lịch vạn niên 8637
- Lịch vạn niên 8638
- Lịch vạn niên 8639
- Lịch vạn niên 8640
- Lịch vạn niên 8641
- Lịch vạn niên 8642
- Lịch vạn niên 8643
- Lịch vạn niên 8644
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!