Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8567 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/1
Đinh Sửu
|
||||||
02
13/1
Mậu Dần
|
03
14/1
Kỷ Mão
|
04
15/1
Canh Thìn
|
05
16/1
Tân Tỵ
|
06
17/1
Nhâm Ngọ
|
07
18/1
Quí Mùi
|
08
19/1
Giáp Thân
|
09
20/1
Ất Dậu
|
10
21/1
Bính Tuất
|
11
22/1
Đinh Hợi
|
12
23/1
Mậu Tý
|
13
24/1
Kỷ Sửu
|
14
25/1
Canh Dần
|
15
26/1
Tân Mão
|
16
27/1
Nhâm Thìn
|
17
28/1
Quí Tỵ
|
18
29/1
Giáp Ngọ
|
19
1/2
Ất Mùi
|
20
2/2
Bính Thân
|
21
3/2
Đinh Dậu
|
22
4/2
Mậu Tuất
|
23
5/2
Kỷ Hợi
|
24
6/2
Canh Tý
|
25
7/2
Tân Sửu
|
26
8/2
Nhâm Dần
|
27
9/2
Quí Mão
|
28
10/2
Giáp Thìn
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8567
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8557
- Lịch vạn niên 8558
- Lịch vạn niên 8559
- Lịch vạn niên 8560
- Lịch vạn niên 8561
- Lịch vạn niên 8562
- Lịch vạn niên 8563
- Lịch vạn niên 8564
- Lịch vạn niên 8565
- Lịch vạn niên 8566
- Lịch vạn niên 8567
- Lịch vạn niên 8568
- Lịch vạn niên 8569
- Lịch vạn niên 8570
- Lịch vạn niên 8571
- Lịch vạn niên 8572
- Lịch vạn niên 8573
- Lịch vạn niên 8574
- Lịch vạn niên 8575
- Lịch vạn niên 8576
- Lịch vạn niên 8577
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!